Công ty CP XNK Vật Tư Thiết Bị VinaLab Thiết Bị - Vật Tư - Dụng Cụ Thí Nghiệm Địa chỉ: BT07- Lô TT2E, ngõ 521 đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0911 33 68 48 - 0974 361833

Hotline: 0243 2020 966
Email: vinalab@vinalabjsc.com

Máy khuấy đũa Ministar 20/ 40/ 80 Control - IKA

Tên sản phẩm: Máy khuấy đũa Ministar 20/ 40/ 80 Control - IKA

Mã sản phẩm: Ministar 20/ 40/ 80 Control

Xuất xứ: IKA

Giá: Liên hệ

Thông tin sản phẩm

 Máy khuấy đũa Ministar 20/ 40/ 80 Control - IKA

Model: Ministar 20/ 40/ 80 Control

Hãng sản xuất: IKA - Đức

Tính năng kỹ thuật:

Vỏ máy chịu ăn mòn hóa chất

Màn hình bề mặt thủy tinh

Màn hình LCD trong suốt

Phát hiện sự lắc lư

Bộ kết nối cảm biến nhiệt độ PT 1000

Chứng năng đếm và hẹn giờ

Chân máy được thiết kế nhỏ gọn

Giao diện USB

Thông số kỹ thuật:

Dung Tích Khuấy Tối Đa (H2O): 15/ 25/ 50 lít

Công Suất Đầu Vào Động Cơ 60 W

Công Suất Đầu Ra Động Cơ 46 W

Nguyên Lý Động Cơ Động cơ DC không chổi than

Hiển Thị Tốc Độ LCD

Tốc Độ Tối Thiểu 50 rpm

Tốc Độ Tối Thiểu 0/50 rpm

Tốc Độ Tối Đa 2000 rpm

Đảo Chiều Quay no

Chế Độ Nghỉ no

Độ Nhớt Tối Đa 10000 mPas

Công Suất Tối Đa Của Đũa Khuấy 40 W

Thời Gian Hoạt Động Cho Phép 100 % 

Momen Xoắn Tối Đa Của Đũa Khuấy 20 Ncm 

Momen Xoắn Tối Đa Của Đũa Khuấy ở  60 1/min (overload) 20 Ncm

Momen Xoắn Tối Đa Của Đũa Khuấy ở 100 1/min 20 Ncm

Momen Xoắn Tối Đa Của Đũa Khuấy ở 1.000 1/min 20 Ncm

Momen Xoắn Tối Đa 20 Ncm

Dải tốc độ I (50 Hz) 50 - 2000 rpm

Dải tốc độ  I (60 Hz) 50 - 2000 rpm

Điều khiển tốc độ

Núm xoay Độ chính xác tốc độ cài đặt 1 ±rpm

Độ lệch phép đo tốc độ khi n > 300rpm 1 ±%

Độ lệch phép đo tốc độ khi n < 300rpm 3 ±rpm

Cảm biến đo nhiệt độ kết nối ngoài PT1000

Hiển thị nhiệt độ yes

Khóa Gắn Đũa Khuấy Ngàm cạp

Đường Kính Tối Thiểu Của Ngàm 0.5 mm

Đường Kính Tối Đa Của Ngàm 8 mm

Đường Kính Trong Của Trục 8.5 mm

Trục Rỗng yes 

Khóa Chân Đế Tay đòn

Đường Kính Tay Đòn 13 mm

Chiều Dài Tay Đòn 160 mm

Màn Hình Momen yes

Kiểm soát tốc độ Điện tử

Momen danh định 0.2 Nm

Xác định momen xu hướng

Độ lệch phép đo momen I 3 ±Ncm

Hẹn giờ yes Hiển thị hẹn giờ LCD

Cài đặt thời gain 0 - 6000 min

Dải đo nhiệt độ tối thiểu -10 °C

Dải đo nhiệt độ tối đa 350 °C

Độ phân giải phép đo nhiệt độ 0.1 K

Độ chính xác phép đo nhiệt độ ±0.5 + tolerance PT1000 (DIN IEC 751 Class A) K

Giới hạn độ lệch cảm biến nhiệt độ ≤ ± (0.15 + 0.002xITI) K

Vật Liệu Vỏ Ngoài Nhôm nguyên mảnh / Nhựa dẻo

Điều Kiện Phòng Sạch no

Chống Cháy Nổ no

Khoảng cách giao tiếp (depend onbuilding) max. 150 m

Kích thước (W x H x D) 70 x 144 x 130 mm

Trọng lượng 1.56 kg

Nhiệt độ phòng cho phép 5 - 40 °C

Độ ẩm tương đối cho phép 80 %

Cấp bảo vệ theo tiêu chuẩn DIN EN 60529 IP 54

Giao diện RS 232 no

Cổng USB yes Analog output no

Điện Áp 100 - 240 V

Tần Số 50/60 Hz

Công suất đầu vào 69 W

Điện thế DC 24V

Cường độ dòng điện 2900 mA

Circle