Máy khuấy đũa Ministar 20/ 40/ 80 Control - IKA
Tên sản phẩm: Máy khuấy đũa Ministar 20/ 40/ 80 Control - IKA
Mã sản phẩm: Ministar 20/ 40/ 80 Control
Xuất xứ: IKA
Giá: Liên hệ
Thông tin sản phẩm
Máy khuấy đũa Ministar 20/ 40/ 80 Control - IKA
Model: Ministar 20/ 40/ 80 Control
Hãng sản xuất: IKA - Đức
Tính năng kỹ thuật:
Vỏ máy chịu ăn mòn hóa chất
Màn hình bề mặt thủy tinh
Màn hình LCD trong suốt
Phát hiện sự lắc lư
Bộ kết nối cảm biến nhiệt độ PT 1000
Chứng năng đếm và hẹn giờ
Chân máy được thiết kế nhỏ gọn
Giao diện USB
Thông số kỹ thuật:
Dung Tích Khuấy Tối Đa (H2O): 15/ 25/ 50 lít
Công Suất Đầu Vào Động Cơ 60 W
Công Suất Đầu Ra Động Cơ 46 W
Nguyên Lý Động Cơ Động cơ DC không chổi than
Hiển Thị Tốc Độ LCD
Tốc Độ Tối Thiểu 50 rpm
Tốc Độ Tối Thiểu 0/50 rpm
Tốc Độ Tối Đa 2000 rpm
Đảo Chiều Quay no
Chế Độ Nghỉ no
Độ Nhớt Tối Đa 10000 mPas
Công Suất Tối Đa Của Đũa Khuấy 40 W
Thời Gian Hoạt Động Cho Phép 100 %
Momen Xoắn Tối Đa Của Đũa Khuấy 20 Ncm
Momen Xoắn Tối Đa Của Đũa Khuấy ở 60 1/min (overload) 20 Ncm
Momen Xoắn Tối Đa Của Đũa Khuấy ở 100 1/min 20 Ncm
Momen Xoắn Tối Đa Của Đũa Khuấy ở 1.000 1/min 20 Ncm
Momen Xoắn Tối Đa 20 Ncm
Dải tốc độ I (50 Hz) 50 - 2000 rpm
Dải tốc độ I (60 Hz) 50 - 2000 rpm
Điều khiển tốc độ
Núm xoay Độ chính xác tốc độ cài đặt 1 ±rpm
Độ lệch phép đo tốc độ khi n > 300rpm 1 ±%
Độ lệch phép đo tốc độ khi n < 300rpm 3 ±rpm
Cảm biến đo nhiệt độ kết nối ngoài PT1000
Hiển thị nhiệt độ yes
Khóa Gắn Đũa Khuấy Ngàm cạp
Đường Kính Tối Thiểu Của Ngàm 0.5 mm
Đường Kính Tối Đa Của Ngàm 8 mm
Đường Kính Trong Của Trục 8.5 mm
Trục Rỗng yes
Khóa Chân Đế Tay đòn
Đường Kính Tay Đòn 13 mm
Chiều Dài Tay Đòn 160 mm
Màn Hình Momen yes
Kiểm soát tốc độ Điện tử
Momen danh định 0.2 Nm
Xác định momen xu hướng
Độ lệch phép đo momen I 3 ±Ncm
Hẹn giờ yes Hiển thị hẹn giờ LCD
Cài đặt thời gain 0 - 6000 min
Dải đo nhiệt độ tối thiểu -10 °C
Dải đo nhiệt độ tối đa 350 °C
Độ phân giải phép đo nhiệt độ 0.1 K
Độ chính xác phép đo nhiệt độ ±0.5 + tolerance PT1000 (DIN IEC 751 Class A) K
Giới hạn độ lệch cảm biến nhiệt độ ≤ ± (0.15 + 0.002xITI) K
Vật Liệu Vỏ Ngoài Nhôm nguyên mảnh / Nhựa dẻo
Điều Kiện Phòng Sạch no
Chống Cháy Nổ no
Khoảng cách giao tiếp (depend onbuilding) max. 150 m
Kích thước (W x H x D) 70 x 144 x 130 mm
Trọng lượng 1.56 kg
Nhiệt độ phòng cho phép 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối cho phép 80 %
Cấp bảo vệ theo tiêu chuẩn DIN EN 60529 IP 54
Giao diện RS 232 no
Cổng USB yes Analog output no
Điện Áp 100 - 240 V
Tần Số 50/60 Hz
Công suất đầu vào 69 W
Điện thế DC 24V
Cường độ dòng điện 2900 mA
-
VinalabMáy khuấy đũa 120W | OS-2200D
Liên hệ
















