Công ty CP XNK Vật Tư Thiết Bị VinaLab Thiết Bị - Vật Tư - Dụng Cụ Thí Nghiệm Địa chỉ: BT07- Lô TT2E, ngõ 521 đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0911 33 68 48 - 0974 361833

Hotline: 0243 2020 966
Email: vinalab@vinalabjsc.com

Máy khuấy đũa EUROSTAR 200 CONTROL - IKA

Tên sản phẩm: Máy khuấy đũa EUROSTAR 200 CONTROL - IKA

Mã sản phẩm: EUROSTAR 200 CONTROL

Xuất xứ: IKA

Giá: Liên hệ

Thông tin sản phẩm

Máy khuấy đũa EUROSTAR 200 CONTROL - IKA

Model: EUROSTAR 200 CONTROL 

Hãng sản xuất:  IKA- Đức

Giới thiệu:

● Màn hình đa ngôn ngữ TFT. 

● Các chức năng có thể thiết lập sẵn. 

● Tích hợp đo nhiệt độ. 

● Có thể tạm dừng khi đang hoạt động. 

● Hiển thị thời gian. 

● Cầu chì bảo vệ an toàn. 

● Chức năng khóa. 

● Điều chỉnh tốc độ vô cấp. 

● Trục rỗng kẹp đũa khuấy. 

● Bảo vệ quá tải 

● Hoạt động quá tải bị giới hạn 

● Vỏ mỏng 

● Độ ồn thấp 

● Màn hình hiển thị mã lỗi 

Thông số kĩ thuật:   

Dung Tích Khuấy Tối Đa (H2O): 100 lit 

Công Suất Đầu Vào Động Cơ: 121 W 

Công Suất Đầu Ra Động Cơ: 99 W 

Nguyên Lý Động Cơ: Brushless DC 

Hiển Thị Tốc Độ: TFT 

Phạm Vi Tốc Độ: 0/4 - 530 vòng/phút 

Đảo Chiều Quay: no 

Chế Độ Nghỉ: yes 

Độ Nhớt Tối Đa: 150000 mPas 

Công Suất Tối Đa Của Đũa Khuấy: 76 W 

Thời Gian Hoạt Động Cho Phép: 100% 

Momen Xoắn Tối Đa Của Đũa Khuấy: 660 Ncm 

Momen I Tối Đa: 660 Ncm 

Momen II Tối Đa: 130 Ncm 

Phạm Vi Tốc Độ I (50 Hz): 4 - 108 rpm 

Phạm Vi Tốc Độ II (50 Hz): 16 - 530 rpm 

Phạm Vi Tốc Độ I (60 Hz): 4 - 108 rpm 

Phạm Vi Tốc Độ II (60 Hz): 16 - 530 rpm 

Điều Khiển Tốc Độ: Vô cấp 

Độ Chính Xác Của Tốc Độ: ± 1 vòng/phút 

Độ Lệch Tốc Độ Khi > 300 Vòng/Phút: ± 3 vòng/phút 

Độ Lệch Tốc Độ Khi < 300 Vòng/Phút: ± 1 % 

Khóa Gắn Đũa Khuấy: Ngàm cạp 

Cổng Nối Cho Cảm Biến Nhiệt Độ: PT1000 

Màn Hình Nhiệt Độ: yes 

Đường Kính Tối Thiểu Của Ngàm: 0.5 mm 

Đường Kính Tối Đa Của Ngàm: 10 mm 

Trục Rỗng: no 

Khóa Chân Đế: Tay đòn 

Đường Kính Tay Đòn: 16 mm 

Chiều Dài Tay Đòn: 220 mm 

Màn Hình Momen: yes 

Momen Trung Bình: 6.6 Nm 

Đo Momen: Phương hướng 

Độ Lệch Đo Momen I: ± 60 Ncm 

Độ Lệch Đo Momen II: ± 10 Ncm 

Đồng Hồ: yes 

Hiển Thị Thời Gian: TFT 

Phạm Vi Thiết Lập Thời Gian: 1 - 6000 phút 

Phạm Vi Đo Nhiệt Độ Tối Thiểu: -10 °C 

Phạm Vi Đo Nhiệt Độ Tối Đa: +350 °C 

Khoảng Chia Nhiệt Độ: 0.1 K 

Độ Chính Xác Đo Nhiệt Độ: ± 0.5 + dung sai PT1000 (DIN IEC 751 Class A) K 

Giới Hạn Độ Lệch Cảm Biến Nhiệt Độ: ≤ ± (0.15 + 0.002xITI) K 

Vật Liệu Vỏ Ngoài: Nhôm nguyên mảnh / Nhựa dẻo 

Khoảng Cách Điều Khiển Từ Xa: 150 m 

Kích Thước (W x H x D): 91 x 379 x 231 mm 

Khối Lượng: 5.8 kg 

Nhiệt Độ Môi Trường Cho Phép: 5 - 40 °C 

Độ Ẩm Môi Trường Cho Phép: 80% 

Lớp Bảo Vệ Theo Chuẩn DIN EN 60529: IP 40 

Cổng RS 232: yes 

Cổng USB: yes 

Điện Áp: 230 / 100 - 115 V 

Tần Số: 50/60 Hz 

Nguồn Vào: 134 W

Circle