Danh mục sản phẩm
- Thiết bị Y Sinh - CN Sinh Học - CN Thực phẩm
- Bàn sấy mẫu Lam kính - Bàn sấy tiêu bản
- Máy cắt tiêu bản
- Máy sấy lạnh - máy đông khô
- Bàn soi gel
- Tủ thao tác PCR An toàn sinh học
- Máy định lượng DNA, RNA và Protein
- Vật tư tiêu hao
- Thiết bị tiệt trùng que cấy
- Máy cô mẫu bằng khí nitơ
- Máy sấy phun
- Máy nhân gene-Máy luân nhiệt-Máy PCR
- Máy điện di
- Thiết bị mô học - giải phẫu bệnh
- Thiết bị kiểm tra áp suất thẩm thấu
- Bể ủ nhiệt khô - Block gia nhiệt khô
- Máy dán đĩa vi phiến
- Máy rửa đĩa ELISA
- Thiết bị phân tích GA (Xác định Acid Glutamic)
- Máy đồng hóa cao áp
- Thiết bị lai tạo nucleic acid
- Máy đo hoạt độ nước - Nước tự do
- Máy đếm khuẩn lạc
- Máy hàn ống trữ lạnh - cryotube sealer
- Máy tách chiết acid nucleic (tách chiết DNA/ RNA)
- Máy hút dịch
- Buồng đếm tinh trùng Makler Counting Chaber
- Thiết bị kiểm tra bia-rượu- nước giải khát
- Giường Y Tế
- Đèn Mổ
- Thiết bị Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm
- Tủ lạnh y tế
- Tủ lạnh bảo quản -40 độ
- Tủ bảo quản hãng Meling Medical
- Tủ trữ máu
- Tủ âm sâu hãng Meling Medical
- Tủ bảo quản hãng PHCbi (Panasonic) - Nhật
- Tủ âm sâu hãng PHCbi (Panasonic)
- Tủ lạnh y tê xuất xứ Nhật bản
- Tủ lạnh bảo quản hãng evermed - Italia
- Tủ lạnh bảo quản mẫu-Dược phẩm- Sinh phẩm
- Tủ lạnh bảo quản -25 oC
- Tủ lạnh âm sâu -86 độ
- Tủ lạnh âm sâu -60 độ C
- Tủ đông Cryo -150 độ C
- Tủ lạnh bảo quản -30 oC
- Tủ bảo quản tử thi
- Máy ly tâm thí nghiệm
- Bể cách thuỷ - Bể cách cát - Bể cách dầu - Bể tuần hoàn lạnh
- Máy chiết - chưng cất - thiết bị phân huỷ mẫu
- Máy đo các chỉ tiêu PH - MV - EC - TDS - ISE - DO - ORP - Nhiệt độ - Độ dẫn
- Tủ ấm - Tủ sấy - Tủ môi trường - Tủ lão hóa - Tủ sốc nhiệt - Tủ an toàn - Tủ cấy - Tủ hút - tủ hóa chất
- Tủ sấy Trung Quốc
- Tủ sấy Memmert
- Tủ sấy Binder
- Tủ sấy Labtech
- Tủ sấy Snol
- Tủ cấy vi sinh - tủ an toàn - tủ hút khí độc - tủ hoá chất
- Tủ ấm - tủ ấm lắc - tủ ấm CO2
- Tủ ấm lạnh - tủ BOD
- Tủ so màu
- Tủ môi trường - tủ sinh trưởng - tủ lão hoá thuốc-tủ sốc nhiệt
- Tủ an toàn sinh học Biobase
- Tủ an toàn sinh học Nuaire-Mỹ
- Tủ sấy Nabertherm- Đức
- Tủ sấy hãng Memmert
- Tủ sấy chân không
- Tủ cấy vi sinh hãng Airtech
- Tủ an toàn sinh học hãng Airtech
- Tủ sấy LKLab - Hàn Quốc
- Tủ ấm Binder
- Tủ sấy Vinalab Equipment
- Tủ sấy hãng Etuves - Pháp
- Tủ hút hơi hóa chất có màng lọc
- Tủ cân bột-hóa chất độc hại
- Tủ sấy - Tủ ấm hãng Draglab - Đức
- Bể rửa siêu âm
- Bếp đun - bếp gia nhiệt - bếp phá mẫu
- Bơm chân không
- Cân phân tích - cân kỹ thuật - cân sấy ẩm - cân tỷ trọng - cân bàn
- Dụng cụ thí nghiệm
- Kính hiển vi
- Lò nung
- Máy cất nước
- Thiết bị sản xuất dược phẩm
- Máy cô quay chân không
- Thiết bị quan trắc phân tích môi trường
- Máy đo quang - quang phổ - quang kế - HPLC- sắc ký khí
- Máy đồng hoá - máy khuấy
- Máy lắc - máy nghiền-Máy dập mẫu vi sinh
- Thiết bị ngành Nông - Lâm - Thú Y
- Micropipet
- Nồi hấp tiệt trùng
- Nồi hấp tiệt trùng Trung Quốc
- Nồi hấp tiệt trùng Hàn Quốc
- Nồi hấp tiệt trùng Sturdy (Đài Loan)
- Nồi hấp nhiệt độ thấp - Nồi hấp Plasma - Máy tiệt trùng khí E.O
- Nồi hấp tiệt trùng Việt Nam sản xuất
- Thiết bị khử trùng hãng Medtip - Turkey
- Nồi hấp tiệt trùng ALP-Nhật Bản
- Nồi hấp tiệt trùng NUVE
- Nồi hấp tiệt trùng EQUS- Đài Loan
- Thiết bị tiệt trùng cassette
- Nồi hấp tiệt trùng Zealway - USA
- Nồi hấp tiệt trùng Dengguan
- Thiết bị đo nhanh
- Thiết bị nghiên cứu sản xuất pin
- Thiết bị ngành Khai Khoáng - Gốm Ceramic - Xi Măng - Thép
- Thiết bị phụ trợ khác
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị kiểm tra giấy, vải, dệt, nhuộm, da giày
- Tủ cấy vi sinh-Tủ an toàn sinh học-tủ hút khí độc-tủ đựng hóa chất
- Thiết bị nha khoa-Nail-làm đẹp- chăm sóc sức khỏe
- Tủ môi trường - Tủ sinh Trưởng - Tủ thử nghiệm lão háo - Tủ sốc nhiệt
- Thiết bị Y tế
Phân tích TOC 9210 Online, OI Analytical
Tên sản phẩm: Phân tích TOC 9210 Online, OI Analytical
Mã sản phẩm: 9210 Online
Xuất xứ: Mỹ
Giá: Liên hệ
Thông tin sản phẩm
Phân tích TOC 9210 Online, OI Analytical
Model: 9210P Online
Hãng sản xuất: OI Analytical
Xuất xứ: USA
Tính năng kỹ thuật:
- Thiết bị phân tích TOC 9210 Online được thiết kế để giám sát liên tục các chất hữu cơ trong dòng nước hoặc nước thải, tuân thủ theo tiêu chuẩn USEPA Method 415.3 và SM 5310C, USP<643>
- Phân tích TOC Online 9210 sử dụng phương pháp Oxi hóa natri persunfat nóng với kỹ thuật đo bằng bộ cảm biến hồng ngoại không tán sắc đảm bảo mang lại kết quả đo đúng và chính xác
- Thiết kế để giám sát liên tục lên đến 6 dòng
- Modul cung cấp khí được tích hợp trên máy mà không cần bình khí từ bên ngoài.
- Màn hình cảm ứng màu lớn, trực quan hiển thị các thông số hoạt động và dễ dàng xuất kết quả đến PC thông qua cổng Ethernet.
- Vận hành đơn giản, hiển thị trực quan, kết quả tự động được truyền và lưu trữ trên PC giúp quá trình báo cáo và kiểm tra dễ dàng.
- Người sử dụng có thể cài đặt cảnh báo khi nồng độ TOC vượt ra khoảng cài đặt. Giúp người sử dụng khắc phục sự cố một cách nhanh chóng và kịp thời.
- Chi phí vận hành và bảo trì thấp.
Thông số kỹ thuật:
- Nguyên tắc làm việc: Oxi hóa natri persunfat nóng
- Kỹ thuật đo: Bộ cảm biến hồng ngoại (NDIR) không tán sắc
Đáp ứng tiêu chuẩn:
- USP<643>: Purified water, water for injection, water for Hemodialysis and condensate of Pure Steam
- USEPA 415.3 (Source water & drinking water)
- SM 5310 C (Water & wastewater)
Khoảng đo:
- 0.050 đến 25 ppm carbon
- 5 đến 250 ppm carbon
- Hiệu chuẩn: 2 điểm (bằng dung dịch chuẩn KHP)
- Độ chính xác kết quả đo: +5%
- Thời gian đo mẫu: trong khoảng 4 – 9 phút
- Điều kiện môi trường làm việc: 5 – 45oC, <90% RH
- Giao diện vận hành: Màn hình cảm ứng màu với phần mềm dựa trên Windows CE
- Yêu cầu hóa chất: Natri persulfate, acid phosphoric
- Yêu cầu khí: <200mL/phút 99.99% N2 hoặc CO2-free air
- Nguồn điện: 24VDC
- Input Relays: 2 (remote start, remote stop)
- Output relays: 2 (system alarm, sample alarm)
- Analog Outputs: 2 4 – 20mA (User-configurable concentrations)
- Xuất dữ liệu đến PC thông qua Ethernet, thẻ nhớ USB dưới định dạng Microsoft Excel hoặc file.CSV.
- Chống bụi và nước với cấp bảo vệ IP56
- Kích thước bên ngoài (HxWxD): 48.3x31.1x31.1 cm
- Khối lượng: 11kg
- Các chứng nhận: CE, EMC EN50082-1, and EN 55011 Group 1 Class A










