Máy đo lưu lượng dòng chảy bằng siêu âm Global Water FM500
Tên sản phẩm: Máy đo lưu lượng dòng chảy bằng siêu âm Global Water FM500
Mã sản phẩm: FM500
Xuất xứ: Mỹ
Giá: Liên hệ
Thông tin sản phẩm
Máy đo lưu lượng dòng chảy bằng siêu âm Global Water FM500
Model: FM500
Hãng sản xuất: Global Water
Xuất xứ: Mỹ
Khách hàng lựa chọn mã đặt hàng theo kích thước đường ống sử dụng để thiết bị đạt độ chính xác và hiệu suất cao nhất:
Áp dụng cho đường ống lớn từ 2 to 100 inches (5.08 to 254 cm):
− FM500: Transit time/Doppler flowmeter with datalogger, SS non-field replaceable transducers, & 10 ft (3.05 m) cable.
− FM500-25 Non-field: FM500-25 Non-field replaceable SS transducers on 25 ft (7.62 m) cable (for 2 transducers)
− FM500-50 Non-field: FM500-50 Non-field replaceable SS transducers on 50 ft (15.24 m) cable (for 2 transducers)
− FM500-100 Non-field: FM500-100 Non-field replaceable SS transducers on 100 ft (30.48 m) cable (for 2 transducers)
Áp dụng cho đường ống nhỏ từ 0.5 to 2 inches (1.27 to 5.08 cm):
− FM500-P Ultrasonic Flow Meter: Transit time/Doppler flowmeter with datalogger, plastic non-field replaceable transducers, & 10 ft (3.05 m) cable.
− FM500-25-P Non-field: FM500-25-P Non-field replaceable plastic transducers on 25 ft (7.62 m) of cable (for 2 transducers)
− FM500-50-P Non-field: FM500-50-P Non-field replaceable plastic transducers on 50 ft (15.24 m) cable (for 2 transducers)
− FM500-100-P Non-field: FM500-100-P Non-field replaceable plastic transducers on 100 ft (30.48 m) cable (for 2 transducers)
Áp dụng cho đường ống nhỏ từ 0.5 to 2 inches (1,27 to 25,40 cm):
− FM500-RP Ultrasonic Flow Meter: Transit time/Doppler flowmeter with datalogger, plastic field replaceable transducers, & 10 ft (3.05 m) cable.
− FM500-25-RP: FM500-25-RP Field replaceable plastic transducers on 25 ft (7.62 m) of cable (for 2 transducers)
− FM500-50-RP: FM500-50-RP Field replaceable plastic transducers on 50 ft (15.24 m) cable (for 2 transducers)
− FM500-100-RP: FM500-100-RP Field replaceable plastic transducers on 100 ft (30.48 m) cable (for 2 transducers)
Tính năng kỹ thuật:
− Thiết bị đo lưu lượng nước trong đường ống kín bằng song siêu âm FM500 đáng tin cậy sử dụng các thuật toán tùy chỉnh và công nghệ DSP để đảm bảo có thể đo dòng chảy với độ chính xác cao, và thuật toán AGC (Điều khiển khuếch đại tự động) loại bỏ nhu cầu đối với điều chỉnh khuếch đại thủ công.
− Ứng dụng cho tính toán lưu lượng nước sạch hoặc bẩn với các chế độ có thể tự chọn
− Cài đặt và vận hành nhanh chóng, dễ dàng
− Bộ chuyển đổi kẹp không tiếp xúc với chất lỏng công nghiệp
− Bộ ghi dữ liệu tích hợp tải dữ liệu vào thẻ SD tiêu chuẩn
− Đầy đủ các đầu ra analog và xung có thể lập cấu hình
Thông số kỹ thuật:
− Máy đo lưu lượng dòng chảy của chất lỏng nói chung bằng song siêu âm.
− Nguyên lý đo: có thể lựa chọn Hybrid hoặc siêu âm Doppler.
− Điều kiện của dòng chảy: Đường ống đầy với các thông số kỹ thuật vận tốc tối thiểu và tối đa
− Các loại chất lỏng: Hầu như bất kỳ chất lỏng có khả năng dẫn âm đều áp dụng được
− Chế độ thời gian: từ 0% đến 10% (0 đến 100.000 ppm)
− Chế độ Doppler: từ 0,02% đến 15% (200 đến 150.000 ppm)
− Kích thước ống: 0,5 inch - 100 inch (12,7 mm đến 2540 mm)
− Vật liệu ống: Hầu hết các ống kim loại và nhựa
− Vật liệu lót ống: Hầu hết các lớp lót nhựa
− Phạm vi vận tốc chất lỏng: 0,25 đến 30 f / s (0,08 đến 9 m / s)
− Độ nhạy của dòng chảy: 0,001 ft / s (0,0003 m / s)
Độ chính xác:
Độ chính xác chế độ chuyển đổi thời gian chảy ở kích thước ống:
− 5.0 giây: +1% of >1 ft/s và +0.01 ft/s <1 ft/s
− seconds: +1% of rate >5 ft/s và +0.05 ft/s <5 ft/s
− 0.5 seconds: +2% of rate >12 ft/s và +0.25 ft/s <12 ft/s
Độ chính xác chế độ Doppler với các kích thước đường ống:
− 5.0 giây: +2% of rate >5 ft/s và +0.10 ft/s <5 ft/s
− giây: +2% of rate >8 ft/s và +0.20 ft/s <8 ft/s
− 0.5 giây: +2% of rate >12 ft/s và +0.25 ft/s <12 ft/s
− Nguồn: 90-264 VAC 50/60Hz hoặc 15-30 VDC @ 30 watts maximum
− Màn hình hiển thị: 320 x 240 pixel QVGA màn hình LCD, chống UV
− Ngôn ngữ hiển thị: Anh - Tây Ban Nha - Pháp - Đức (lựa chọn)
− Điều khiển/ cảnh báo đầu ra: ba lập trình độc 10 amp Form C, NO/NC relays
− Đăng nhập dữ liệu: định dạng FAT32 file, dễ dàng chuyển qua Excel
− Có khả năng đăng nhập hơn 500,000 log dữ liệu với thẻ nhở 32MB SD Card. 2,000 dữ liệu đăng nhập dùng phần mềm
− Lớp vỏ thiết bị: NEMA 4X (IP66), với lớp phủ nhôm, phần cứng với thép không gỉ
− Kích thước: 279H x 218W x 127D mm
− Khối lượng: 4.3 kg
− Thiết kế có thể gắn trên tường; đường ống ngang hoặc dọc, hoặc bản panel
− Độ mở panel: 270H x 206W mm
− Nhiệt độ vận hành: -10 đến 60° C
− Nhiệt độ lưu trữ: -40 đến 70° C
− Giao tiếp kết nối: RS-232, RS-485, USB, Ethernet
-
Vinalab
Máy đo màu nước HI96727, Hana
Liên hệ
-
Vinalab
Điện cực đo pH PHC201, Hach
Liên hệ