Công ty CP XNK Vật Tư Thiết Bị VinaLab Thiết Bị - Vật Tư - Dụng Cụ Thí Nghiệm Địa chỉ: BT07- Lô TT2E, ngõ 521 đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0911 33 68 48 - 0974 361833

Hotline: 0243 2020 966
Email: vinalab@vinalabjsc.com

Thiết bị kiểm tra điện trở tấm vật liệu T2001A3-UK

Tên sản phẩm: Thiết bị kiểm tra điện trở tấm vật liệu T2001A3-UK

Mã sản phẩm: T2001A3-UK

Xuất xứ: Anh Quốc

Giá: Liên hệ

Thông tin sản phẩm

Thiết bị kiểm tra điện trở tấm vật liệu T2001A3-UK

Mã hàng: T2001A3-UK

Hãng sản xuất: OSSILA – UK

Xuất xứ: Anh Quốc

Đặc điểm thiết bị:

Phạm vi dòng rộng - Đầu dò bốn điểm có khả năng cung cấp dòng điện trong khoảng từ 10 nA đến 150 mA và có thể đo điện áp từ mức thấp đến 100 VV đến 10 V. Hệ thống có thể đo điện trở của tấm trong phạm vi 100 mΩ đến 10 MΩ, cho phép mô tả đặc tính của một loạt các vật liệu.

Dễ sử dụng - Chỉ cần cắm vào hệ thống, cài đặt phần mềm để sử dụng! Giao diện trực quan và thiết kế sạch sẽ giúp đầu dò bốn điểm dễ sử dụng, đơn giản hóa việc đo điện trở của tấm. Chất nền có hình dạng và kích cỡ khác nhau có thể được sử dụng.

Độ chính xác cao - Các phép đo phân cực dương và âm có thể được thực hiện bằng phần mềm PC. Điều này cho phép bạn tính toán điện trở trung bình giữa dòng dương và dòng âm - loại bỏ mọi sự cố điện áp có thể xảy ra, do đó làm tăng độ chính xác của phép đo.

Thử nghiệm không phá hủy

- Được thiết kế với mục đích đo các mẫu tinh tế, đầu dò bốn điểm sử dụng các tiếp điểm lò xo nhẹ, mạ vàng với đầu tròn. Điều này dẫn đến một lực tiếp xúc liên tục 60 gram, ngăn chặn các đầu dò xuyên qua các màng mỏng mỏng manh, trong khi vẫn cung cấp tiếp xúc điện tốt.

Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian tổng diện tích 14,5 cm x 24 cm

Thông số kỹ thuật:

Phạm vi đo điện áp: ±100 μV to ±10 V

Phạm vi đo dòng: ± 1  μ A đến ± 150 mA

Phạm vi đo kháng: 100 mΩ  đến 10 MΩ trên ô vuông

+ Độ chính xác điện trở kháng ở 100 mΩ: ± 8%, độ lặp : ± 3%.

+ Độ chính xác điện trở kháng so với giá trị thực ở 1Ω: ± 2%, độ lặp : ± 0,5%.

+ Độ chính xác điện trở kháng so với giá trị thực ở 10Ω: ± 1%, độ lặp : ± 0,5%.

+ Độ chính xác điện trở kháng so với giá trị thực ở 100Ω: ± 1%, độ lặp : ± 0,05%.

+ Độ chính xác điện trở kháng so với giá trị thực ở 1kΩ: ± 1%, độ lặp : ± 0,03%.

+ Độ chính xác điện trở kháng so với giá trị thực ở 10kΩ: ± 1%, độ lặp : ± 0,02%.

+ Độ chính xác điện trở kháng so với giá trị thực ở 100kΩ: ± 2%, độ lặp : ± 0,05%.

+ Độ chính xác điện trở kháng so với giá trị thực ở 1 MΩ: ± 8%, độ lặp : ± 0,5%.

+ Độ chính xác điện trở kháng so với giá trị thực ở 10 MΩ: ± 30%, độ lặp : ± 5%.

Kích thước mẫu thử hình vuông: 

+ Cạnh  dài tối thiểu 5mm

+ Cạnh ngắn tối đa: 60 mm

Kích thước mẫu thử hình tròn: 5mm đến 76,2mm

Độ dày tối đa của mẫu: 10mm

Kích thước máy ( Rộng x Cao x Sâu): 145 x 150 x 240 mm

Circle